Có 2 kết quả:

心裡癢癢 xīn lǐ yǎng yang ㄒㄧㄣ ㄌㄧˇ ㄧㄤˇ 心里痒痒 xīn lǐ yǎng yang ㄒㄧㄣ ㄌㄧˇ ㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. itchy heart
(2) to be itching to do sth (idiom)

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. itchy heart
(2) to be itching to do sth (idiom)